🔍 Search: RA HIỆU LỆNH
🌟 RA HIỆU LỆNH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
호령하다
(號令 하다)
Động từ
-
1
부하나 동물을 지휘하여 명령하다.
1 RA HIỆU LỆNH: Chỉ huy ra lệnh thuộc hạ hay động vật. -
2
큰 소리로 꾸짖다.
2 LA MẮNG, QUÁT THÁO: Mắng mỏ với giọng lớn. -
3
여러 사람이 일정한 동작을 함께 취하도록 하기 위해 지휘자가 말로 간단한 명령을 내리다.
3 HÔ, RA HIỆU LỆNH: Đưa ra mệnh lệnh đơn giản mà người chỉ huy phát ra bằng lời để nhiều người cùng thực hiện động tác nhất định.
-
1
부하나 동물을 지휘하여 명령하다.